TÍNH NĂNG
NỔI BẬT
Bộ vi xử lý thông minh
Sẵn sàng nâng cấp FHD lên chất lượng như là 4K
Chuẩn rạp chiếu phim
Trải nghiệm hàng tỷ sắc thái màu sắc sống động
REGZA ENGINE 4K
REGZA Engine ZR là công nghệ mang tính cách mạng của Toshiba. Cải thiện rõ rệt chất lượng hình ảnh cùng khả năng tăng cường trí tuệ nhân tạo AI, tạo nên những thước phim hoàn mỹ không ngờ.
Quantum Dot Color
Công nghệ chấm lượng tử của Toshiba tạo ra màu sắc sống động như thật. nó mang lại hơn một tỷ sắc thái màu sắc chân thực. Đắm chìm trong trải nghiệm xem thú vị và chân thực, với từng chi tiết và sắc thái được nâng cao.
AI 4K Upscaling
Công nghệ nâng cấp hình ảnh độc đáo của Toshiba bằng cách tìm kiếm và phân tích hình ảnh thông minh trong tùng khung hình, từ đó nâng cấp chất lượng hình ảnh lẫn cả màu sắc lên 1 phiên bản hoàn toàn khác, dù hình ảnh Full HD thì chất lượng sẽ được nâng lên gần 4K nhất.
Dolby Vision Atmos
Công nghệ Dolby Vision HDR kết hợp với Dolby Atmos biến TV của bạn thành một cỗ máy giải trí mạnh mẽ từ chi tiết hình ảnh đến âm thanh.
TÍNH NĂNG KHÁC
Ultimate Motion
Ultimate Motion giảm hiện tượng xé hình trong các cảnh chuyển động nhanh, mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng cho các cảnh hành động nhanh.
| Model | Tivi Toshiba Model 65M450NP |
| Màu sắc | Đen |
| Nhà sản xuất | Toshiba |
| Xuất xứ | Thái Lan |
| Thời gian bảo hành | 2 NĂM |
| Năm ra mắt | 2024 |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Chất liệu viền | Kim Loại |
| Chất liệu chân đế | Nhựa |
| Kích thước màn hình (inch) | 65 |
| Độ phân giải | 3840×2160 |
| Tần số quét (Hz) | 60Hz |
| Smart Tivi có không | Có |
| Bộ vi xử lí | Regza Engine ZR |
| HDR | HDR 10, HDR10+ Decoding, Dolby Vision |
| Tổng công suất loa | 24W |
| Số lượng loa | 2 loa |
| Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos, Regza Power Audio, DTS X |
| Cổng HDMI | HDMI 2.1×3, HDMI eARC |
| Cổng AV in | Có |
| Chia sẻ thông minh từ điện thoại | Airplay 2, DLNA, Miracast, Content sharing |
| Cổng USB | 2 cổng |
| Cổng Internet (LAN) | Ethernet Network (RJ45) |
| Cổng WiFi | WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac |
| Cổng Optical | Có |
| Mạng xã hội | Youtube, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web |
| Tìm kiếm bằng giọng nói | VIDDA TV, Hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói Tiếng Việt, Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại |
| Nhận diện khuôn mặt | Không |
| Hệ điều hành | VIDAA TV |
| Công nghệ xử lí hình ảnh | Công nghệ chấm lượng tử-Quantum Dot Color, AI 4K Upscaling, Công nghệ Color Re-Master, Công nghệ Super Contrast Booster, Công nghệ Ultra-Essential PQ, Dolby vision, HDR10, HDR10+decode, HLG, Chế độ Filmaker mode, AI Football Mode, Dolby Vision for gaming, VRR, Giảm độ trễ chơi game ALLM |
| Kích thước có chân đế (mm) | 1453x893x318 |
| Kích thước không chân đế (mm) | 1453x838x76 |
| Khối lượng có chân đế (kg) | 15.9 Kg |
| Khối lượng không chân đế (kg) | 15.7 Kg |
| Góc nhìn | 178°/178° (typ.) |
| Trình duyệt web | Có |
| Bộ nhớ | 1.5G+8G |
| Cổng VGA | Không |
| Hình ảnh | JPEG/PNG/BMP/GIF/WebP/HEIF codec |
| Âm thanh | Codec: MPEG1/2, AC3, HEAAC, WMA, etc; Container: WAV, AVI, MKV, MP3, etc |
| Phim | H.264, H.265, MPEG1/2/4, WMV, VC1, VP8, VP9, AV1, AVS, AVS+ |
| Kích thước sản phẩm (mm) | 1649x1057x160 |
| Khối lượng sản phẩm (kg) | 25 |
| Khoảng cách ngồi xem tivi | 2 – 3 mét |

