
Z670
100″SERIES
Gaming TV 4K
100Z670NP
-
Regza Engine ZRi
-
Tần số quét 144Hz
-
Full array local dimming
-
Regza power audio pro
-
Giá: 99,990,000 VNĐ
Chọn kích thước màn hình:
TÍNH NĂNG
NỔI BẬT

Bộ vi xử lý thông minh

Màu đen sống động nổi bật từng chi tiết

Trải nghiệm hàng tỷ sắc thái màu sắc sống động

Chuyển động mượt mà




TÍNH NĂNG KHÁC












Model |
Tivi Toshiba Model 100Z670NP |
Màu sắc |
Đen |
Nhà sản xuất |
Toshiba |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Thời gian bảo hành |
2 NĂM |
Năm ra mắt |
2024 |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
Chất liệu viền |
Kim Loại |
Chất liệu chân đế |
Kim Loại |
Kích thước màn hình (inch) |
100 |
Độ phân giải (4K, 8K,…) |
3840×2160 |
Tần số quét (Hz) |
144Hz |
Smart Tivi có không |
Có |
Bộ vi xử lí |
Regza Engine ZRi |
HDR |
HDR 10, HDR10+ Decoding, Dolby Vision |
Tổng công suất loa |
56W |
Số lượng loa |
2 loa + Subwoofer |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos, Regza Power Audio Pro, DTS X |
Cổng HDMI |
HDMI 2.1×2, HDMI 2.0X2, HDMI eARC |
Cổng AV in (Composite / Component) |
Có |
Chia sẻ thông minh từ điện thoại lên tivi qua ứng dụng nào |
Airplay 2, DLNA, Miracast, Content sharing |
Cổng USB |
2 cổng |
Cổng Internet (LAN) |
Ethernet Network (RJ45) |
Cổng WiFi |
WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac |
Cổng Optical |
Có |
Mạng xã hội (Youtube, Netflix,…) |
Youtube, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web |
Tìm kiếm bằng giọng nói qua ứng dụng |
Remote thông minh được tích hợp (TV sử dụng duy nhất 01 remote – vừa điều khiển giọng nói, vừa điều khiển thông thường), Điều khiển tivi bằng giọng nói không cần remote |
Nhận diện khuôn mặt có không |
Không |
Hệ điều hành – Giao diện |
VIDAA TV |
Công nghệ xử lí hình ảnh |
Công nghệ chấm lượng tử-Quantum Dot Color
|
Kích thước có chân đế (mm) |
2235x1319x460 |
Kích thước không chân đế (mm) |
2235x1286x101 |
Khối lượng có chân đế (kg) |
62.1 Kg |
Khối lượng không chân đế (kg) |
59.9 Kg |
Góc nhìn |
178°/178° (typ.) |
Trình duyệt web |
Có |
Bộ nhớ |
3G+8G |
Cổng VGA (RGB / D-Sub) |
Không |
Hình ảnh |
JPEG/PNG/BMP/GIF/WebP/HEIF codec |
Âm thanh |
Codec:MPEG1/2,AC3,HEAAC,WMA,etc; Container:WAV,AVI,MKV,MP3,etc |
Phim (AVI, FPV,…) |
H.264,H.265,MPEG1/2/4,WMV,VC1,VP8,VP9, AV1,AVS,AVS+ |
Phụ đề phim (SMI, SUB, SRT,…) |
|
Kích thước sản phẩm (mm) |
2402x1514x325 |
Khối lượng sản phẩm (kg) |
96.6 Kg |
Khoảng cách ngồi xem tivi |
4 – 7 mét |